Quan viên
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
Hanja | 官吏 |
||||
Romaja quốc ngữ | kwanli | ||||
Chữ Hán | 官吏 | ||||
Hangul | 관리 |
||||
Tiếng Việt | quan lại | ||||
Bính âm Hán ngữ | guān | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Tiếng Trung | 官 |